TỪ NGỮ VỀ SÁCH VÔ CÙNG THÚ VỊ
Tsundoku
Đây là một từ mượn tiếng Nhật và không có từ đồng
nghĩa trong tiếng Anh. Tsundoku có nghĩa "hành động mua sách về nhưng
không đọc mà thường xếp đống với những quyển khác (cũng chưa đọc)".
Colophon
Colophon /´kɔlə¸fɔn/ (nhãn sách) là cách dễ nhất
để nhận biết một nhà xuất bản bởi họ thường in biểu tượng hoặc dấu ấn riêng vào
trang lời tựa hoặc gáy sách. Khi một người bắt đầu nhận thấy số sách yêu thích
của mình có chung một nhãn, họ sẽ biết đâu là nhà xuất bản mà mình ưa chuộng và
dễ chọn lựa các ấn phẩm trong tương lai hơn.
Libricide
Ngày nay người ta ít dùng từ này, vốn dùng để miêu tả
hành động tương tự việc "giết" một quyển sách như đốt, xé hay bằng
cách nào đó để phá hủy tác phẩm. Một từ có nghĩa tương tự khác là biblioclasm nhưng
từ này thường dùng để nói về hành động phá hủy Kinh thánh.
Bibliotaph
Danh từ miêu tả những người thường giấu kỹ những quyển
sách của mình bằng các loại khóa, để bảo vệ chúng khỏi người khác. Từ này bắt
nguồn từ bibliolatry /¸bibli´ɔlətri/ (sự tôn sùng sách), dành riêng
cho người thích ngắm nghía và hâm mộ những câu chuyện trong từng trang giấy.
Sách cũng cần được bảo vệ khỏi các biblioklepts (kẻ
chuyên ăn trộm sách) hay những người "cầm nhầm" sách không chủ đích
do quên trả.
Princeps
Bản in đầu tiên của một quyển sách được gọi là princeps.
Một số bản có thể là vô giá cả về mặt tài chính lẫn cảm xúc cho tác giả hay độc
giả. Nhiều nhà sưu tập sách còn muốn tìm cả các bản incunabula (bản
in sách ra đời trước năm 1501) thay vì để tâm đến các bản in hiện đại.
Bibliognost
Được xem là "đỉnh cao" trong số những người
yêu và say mê sách, bibliognost là người hiểu rõ cuốn sách và cả các mục lục
trong đó, nắm rõ từng chi tiết nhỏ nhất ở mỗi trang.
Hamartia
Trong mỗi câu chuyện, khoảnh khắc nút thắt của câu
chuyện thường là khi các nhân vật được yêu thích suy sụp. Hamartia là
từ gốc Hy Lạp, nói về những lỗi nghiêm trọng dẫn đến sự sụp đổ bi kịch của người
hùng (nhân vật chính). Một số hamartia nghiêm trọng tới mức khiến độc
giả rơi vào trạng thái finifugal (ghét kết thúc, không muốn đối mặt với
sự kết thúc).
Librocubicultarist
Từ có tới 18 chữ cái này được xem là tiếng lóng, mô
tả những người nằm trên giường và đọc sách. Từ này kết hợp giữa gốc Latin liber (có
nghĩa là sách) và cubiculum (phòng ngủ).
Fascicle
Mỗi bộ sách gồm các phần khác nhau sẽ được đánh dấu
bằng ký tự hoặc số liên tiếp, được gọi là fascicle.
Scripturient
Scripturient là danh từ, có nghĩa "những
người có niềm đam mê viết lách". Những người này thường dành thời gian cho
tình yêu của mình trong những căn phòng thiết kế riêng để phục vụ cho việc sáng
tác, được gọi là scriptoriums.
Đăng nhận xét